Đĩa đơn Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Ive

Danh sách đĩa đơn, bao gồm năm phát hành, vị trí trên một số bảng xếp hạng, doanh số, chứng nhận và tên album
TênNămThứ hạng cao nhấtDoanh sốChứng nhậnAlbum
HQ
[18]
HQ
Songs

[upper-alpha 1][21]
AUS
[22]
CAN
[23]
NB
Hot

[24]
NB
Cmb.

[25]
NZ
Hot

[26]
SGP
[27]
US
World

[28]
WW
[29]
Tiếng Hàn
"Eleven"20212294207968
  • NB: 103.199 (phy.)[30]
  • KMCA: Bạch kim (st.)[31]
  • RIAJ: Vàng (phy.)[32]
Eleven
"Love Dive"2022119286112815
  • KMCA: Bạch kim (st.)[31]
Love Dive
"After Like"117996131142320
  • KMCA: Bạch kim (st.)[31]
After Like
"Kitsch"20231237262371159
  • NB: 1.861 (dig.)[37]
N/AI've Ive
"I Am"11931010113621
  • NB: 3.888 (dig.)[38]
"Either Way"TBATBAI've Mine
"Off the Record"TBATBA
"Baddie"TBATBA
Tiếng Nhật
"Wave"2023[upper-alpha 4]62N/AWave
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.
N/A cho biết không có dữ liệu.

Đĩa đơn quảng bá

Danh sách đĩa đơn quảng bá, bao gồm năm phát hành, vị trí trên một số bảng xếp hạng và tên album
TênNămThứ hạng cao nhấtAlbum
HQ
[40]
"I Want"202335Đĩa đơn không nằm trong album

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Ive https://entertain.naver.com/read?oid=640&aid=00000... https://web.archive.org/web/20230805021754/https:/... https://circlechart.kr/page_chart/album.circle?nat... https://web.archive.org/web/20230511030301/https:/... https://circlechart.kr/page_chart/album.circle?nat... https://web.archive.org/web/20230608021355/https:/... https://circlechart.kr/page_chart/album.circle?nat... https://web.archive.org/web/20230707025852/https:/... https://circlechart.kr/page_chart/album.circle?nat... https://web.archive.org/web/20230810060836/https:/...